|
Nhà đất bán |
41/2 Đỗ Thúc Tịnh 82 C4 5 16.5 6.2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
862/160 Lê Đức Thọ (thửa 919 tờ số 8) 48 5 4.2 13 6.8 tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
862/160 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Trương Vĩnh Ký 109 2 7 16 23 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
10 Trương Vĩnh Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 109.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360/23/2B (1Phần Thửa 584 Tờ 29) Phạm Hữu Lầu 29 2 3.6 8 1.920 Tỷ Phước Kiển Nhà Bè nhỏ 3
|
360/23/2B Phạm Hữu Lầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 1.92 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1409/25/5a Phan Văn Trị 58 5 4/5 13 6.95 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
1409/25/5a Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277K +277 Kênh Tân Hóa 883 2 13/37 45 143 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú Trên 100 tỷ
|
+277 Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 37.0m, diện tích: 883.0m2 giá: 143.0 Tỷ |
143 tỷ |
|
Nhà đất bán |
839/25 Lê Văn Lương 103/132 4 6 22 11.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
839/25 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/8 Trình Đình Thảo 80 5 5.5/7 13 10.9 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 - 20
|
37/8 Trình Đình Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1414/33/7 Lê Đức Thọ 30 5 3.5 8 4.3 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
1414/33/7 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/43/1/4/6 Nguyễn Hữu Tiến 64 2 4.3/3.7 15.5 4.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |