|
Nhà đất bán |
26/5 Đường số 4 49 4 7 7 5.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
26/5 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/6A Đường số 92 Tân Phú Trung Thửa 896 Tờ 51 77 C4 7.5 10.5 1.6 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi nhỏ 3
|
Đường số 92 Tân Phú Trung Thửa 896 Tờ 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 77.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/56/2B Nguyễn Văn Lượng 45 5 4.5 10 6.8 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
350/56/2B Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 617+618+619+620+193 Tờ 13 1875 Đất 17/21 100 65 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 50 đến 100
|
Thửa 617+618+619+620+193 Tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 1875.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/7 Diệp Minh Châu 72 4 4 18 9.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
2/7 Diệp Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
PHM 1764/19/2 Lê Văn Lương 88 4 8 11 5.85 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
1764/19/2 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
891/39/16 Nguyễn Kiệm 37 5 3.7 10 5.6 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
891/39/16 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 25 Nguyễn Hữu Tiến 2892/3000 C4 46 65 220 tỷ Tây Thạnh Tân Phú trên 100
|
Một phần nhà 25 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 46.0m, diện tích: 3000.0m2 giá: 220.0 Tỷ |
220 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/51/14 Nguyễn Văn Nghi 13.5 3 2.5 5.8 1.9 tỷ Phường 7 Gò Vấp nhỏ 3
|
Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 13.5m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
845/14/10 Nguyễn Bình 81/5 4 4/5.4 14 6.6 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 đến 10
|
845/14/10 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 81.5m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |