|
Nhà đất bán |
25/1/2 Sơn Kỳ 195 C4 14/14.2 14 16.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
25/1/2 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.2m, diện tích: 195.0m2 giá: 16.3 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
410 Đào Sư Thích 237/310 4 10.5/12.4 28 15 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 10 đến 20
|
410 Đào Sư Thích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.4m, diện tích: 310.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
498 + 500 Lê Văn Thọ 96/143 3 8.5/9.5 20 27.5 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
+ 500 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 143.0m2 giá: 27.5 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2295/90/41/6 Huỳnh Tấn Phát 51 3 4.3 11.5 5.5 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
2295/90/41/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/15/1/4 Tân Kỳ Tân Quý 45 2 4 11.5 3.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
304/15/1/4 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/10 (Số mới 1734/8/3A) Lê Văn Lương 68 2 6.4 11.6 2.88 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè Nhỏ 3
|
5/10 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 68.0m2 giá: 2.88 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Đoàn Hồng Phước 70 1 6.5 11 7.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
46 Đoàn Hồng Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
566/137/24 Nguyễn Thái Sơn ( số cũ 332.119.2 Dương Quảng Hàm ) 32 4 3 11 3.9 Tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
566/137/24 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/32 Tân Kỳ Tân Quý 116 2 6.3 18.5 9 Tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
304/32 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/42/9/21A Huỳnh Tấn Phát 42 2 3.4 12.2 2.9 tỷ TT Nhà Bè Nhà Bè nhỏ 3
|
116/42/9/21A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |