|
Nhà đất bán |
212/1/18 Thoại Ngọc Hầu (số mới 212.1.14) 77 4 4.5 17 7.1 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
390/22 Phan Huy Ích 51 2 4.3/4.5 12 6.99 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
390/22 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26B ( Số mới: 7/60 ) Đặng Nhữ Lâm 39 3 3 13 4.4 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
26B Đặng Nhữ Lâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 430 Tờ 74 3650 Đất 73 50 67 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè
|
Thửa 430 Tờ 74 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 73.0m, diện tích: 3650.0m2 giá: 67.0 Tỷ |
67 tỷ |
|
Nhà đất bán |
264/11 Nguyễn Sơn ( Địa chỉ mới 264.11A ) 147 2 6 24 18.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
872/23 Quang Trung 80/88 3 4 23 9.9 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
872/23 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281B Kênh Tân Hoá 60 2 4 15 12.8 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 703 Tờ 30 Huỳnh Tấn Phát 80 Đất 5 16 5.3 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 703 Tờ 30 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211/19 ( số cũ 47.7 ) Thống Nhất 160 2 10 16 8.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
211/19 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/92 Nguyễn Sơn 48 3 4 12 5.4 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
76/92 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |