|
Nhà đất bán |
288 Đường số 8 (số cũ 230) 85 2 4.6 20 13.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
288 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 85.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/130/1C Bờ Bao Tân Thắng 77 3 4.5/7.9 13.5 7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
20/130/1C Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1465/28 Lê Văn Lương 27 2 3.5 7.5 1.850 Tỷ Nhơn Đức Nhà Bè nhỏ 3
|
1465/28 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1050/4/12A Quang Trung 68 5 4.3 16 8.35 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
1050/4/12A Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.35 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/45 Phan Anh 80/ 68 2 4 20 7.68 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
260/45 Phan Anh 80/ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.68 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/156/12 Quang Trung 98 3 8 12.5 11 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
745/156/12 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/17/18/8 Đào Tông Nguyên 50 3 4 12.5 5.9 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
83/76/17/18/8 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
313E Trịnh Đình Trọng 66 5 4 17 13 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 523, tờ 57 Trần Bá Giao 40 Đất 3.6/6.2 8.5 4.1 tỷ Phường 05 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thửa 523, tờ 57 Trần Bá Giao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D18/10 113A Nguyễn Hữu Thọ (Tầng 18.Chung cư Sài Gòn South Residences) 888 11 8.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè Từ 6 đến 10
|
D18/10 113A Nguyễn Hữu Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |