|
Nhà đất bán |
51 Tây Sơn 75/82 5 4.1 20 17 tỷ Phường Tân Quý Tân Phú, 10 đến 20,
|
Tây Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 82.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP Thửa 124 tờ 20 ( hẻm 2450 Huỳnh Tấn Phát ) 60 C4 4 15 1.8 tỷ Phú Xuân Nhà Bè nhỏ 3
|
MP Thửa 124 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2295/84/1/16 Huỳnh Tấn Phát 23 3 3.5 6.5 1.9 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè Nhỏ 3
|
2295/84/1/16 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
564/62/15 (114/23N) Phạm Văn Chiêu 40 2 4 10 3.85 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
564/62/15 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/54 (số cũ 383/1D1) Trịnh Đình Trọng 204 2 8.55 23 14.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
364/54 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.55m, diện tích: 204.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 6, Thửa 558, Thửa 559 Tờ 30 818A Huỳnh Tấn Phát 286 C4 9.9/10.1 30 29.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè20 đến 30
|
Thửa 6, Thửa 558, Thửa 559 Tờ 30 818A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 286.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100A (Số cũ 80A) Lý Thường Kiệt 93/103 3 3/6 20 8.4 tỷ Phường 7 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371/2/11D Nguyễn Oanh 79 2 5.5 10 4.25 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
371/2/11D Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/9 Nguyễn Quang Diêu ( 49 Nguyễn Dữ ) 162 2 5.8 28 9.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
14/9 Nguyễn Quang Diêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 162.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
452B Số mới 2054 Huỳnh Tấn Phát (KP7) 132 4 4/6.7 27 16.9 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
452B Số mới 2054 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 132.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |