|
Nhà đất bán |
92/1/16 Nguyễn Sơn ( số cũ 406.17 ) 75 C4 4.2 18 6.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
92/1/16 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384/25 Phạm Văn Bạch 60 2 6 10 5.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1716/9/26 Huỳnh Tấn Phát 77 2 3.9/4 19 6.1 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1716/9/26 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/22 Lê Văn Sỹ 52 2 3.6 14.5 10.5 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 52.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 118/33 Huỳnh Thiện Lộc (Thửa 595 Tờ 34) 331 7 7.5 50 25 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 20 Đến 50
|
MPN 118/33 Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 331.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/17/24 (Số cũ: 32/2D) Nguyễn Văn Lượng 106 C4 4 26.5 7.5 tỷ Phường 16 Gò vấp 6 đến 10
|
300/17/24 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
640/18/4 Trường Chinh 68 5 4 17 7.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
640/18/4 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160 Võ Thành Trang 95 5 4.5 21 17.9 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến
|
Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 17.9 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/37 Đường số 2 72 C4 4/5 15 4.8 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
72/37 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/66/7 Lê Văn Lương 110 4 7.5 15 18.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
101/66/7 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 110.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |