|
Nhà đất bán |
81 Phú Hòa 50 5 4.3 12 20 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
81 Phú Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
223/44 + 223/44A Huỳnh Tấn Phát (30-32 Huỳnh Thị Đồng) 92 5 9 11.5 11.4 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
223/44 + 223/44A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 11.4 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/19 Phan Sào Nam 145 2 4.2/7.5 23 17.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
32/19 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 145.0m2 giá: 17.8 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36 Đại Nghĩa 79 6 5.3 15 14 tỷ Phường 6 Tân Bình 10 đến 20
|
36 Đại Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 79.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237 Nguyễn Thái Bình 27/22 2 4.5 5.5 6.2 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10
|
237 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 27.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Cao Văn Ngọc 49 3 4 12.5 8.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
82 Cao Văn Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/89/3/22 Nguyễn Sỹ Sách 44 2 4 11 4.4 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 10
|
87/89/3/22 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
665 Lý Thường Kiệt 141 5 4.27/6.6 35.5 45 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
665 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 141.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/35/8 Nguyễn Văn Lượng 39 5 4.4 9 7 tỷ Phường 16 Gò Vấp
|
350/35/8 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 39.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/52 Huỳnh Tấn Phát 16 4 3 5.5 1.75 tỷ Nhà Bè Nhà Bè Nhỏ 3
|
1979/52 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |