|
Nhà đất bán |
21/16 Bùi Thế Mỹ 42 C4 2.9 15 4.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
21/16 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74 Dương Thiệu Tước (ĐC củ: 36.5 Lý Tuệ) 81 3 5 16.2 8.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
74 Dương Thiệu Tước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/20 ( 86/42/9a ) Âu Cơ 47 4 4 12 6.6 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
96/20 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/6 Đường số 4 105 2 4.6 22 7.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1074/11 Quang Trung 71 2 4 18 10.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
1074/11 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1886/4A Huỳnh Tấn Phát 187 2 5.3/8.5 27 9.5 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
1886/4A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 187.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/2/22 Hoà Bình 81 2 4 20.2 9.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/18 Nguyễn Minh Hoàng 83 4 5 16.5 18 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Minh Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/4 Lê Lợi 90 4 4/5.2 18 11.1 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20 HĐDT
|
123/4 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 90.0m2 giá: 11.1 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59 Ni Sư Huỳnh Liên 51/41 4 3.4 15 9.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 51.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |