|
Nhà đất bán |
133/60/24 Ni Sư Huỳnh Liên 25 3 3.5 7 3.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/6 Tiền Giang 66 2 4.1 16.5 9.2 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
11/6 Tiền Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
250/3 Đường số 6 39 2 4.5 8.7 3.5 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
250/3 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/20A/5 Tân Kỳ Tân Quý 60 4 4 15 7 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
333/1A Nguyễn Trọng Tuyển 32 2 2.5/3.1 14 3.6 Tỷ Phường 1 Tân Bình 3 đến 6
|
333/1A Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/1/17 Nguyễn Bình 91 2 4.6 20 5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
133/1/17 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 91.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/25/1 Huỳnh Văn Nghệ 44 2 5 8.5 2.9 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
184/25/1 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
786/7 CMT8 42/46 2 3.3 14 6.35 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
786/7 CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417/69/48K Quang Trung 39 2 3.6 11 3.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
417/69/48K Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1716/9/33 Huỳnh Tấn Phát 95 2 6 15.8 2.98 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè Nhỏ 3
|
1716/9/33 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 2.98 Tỷ |
3 tỷ |