|
Nhà đất bán |
108/89/3 Trần Văn Quang 42/35 4 6 7 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
108/89/3 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 323 Tờ 31 Nguyễn Bình 364 Đất 8/14 33 26 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 20 đến 50
|
Thửa 323 Tờ 31 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 364.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Hồng Lạc 60 2 4.2/4.4 14 11.25 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
92 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 60.0m2 giá: 11.25 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
500 Lê Văn Thọ 45/70 2 4.2/4.8 19 12.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
500 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/26/1 (sc: 37/22 ) Phạm Văn Hai 38 2 2.8 13.6 4.6 tỷ Phường 03 Tân Bình 3 đến 6
|
85/26/1 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 755, tờ 8 Ấp 2 120 Đất 5 24 3.7 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 755, tờ 8 Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/53/3 Thoại Ngọc Hầu 52 4 4.3 11.5 6.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú, 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
313/16 Quang Trung 32/48 2 5.6 8.5 4.48 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
313/16 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.48 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 308 Tờ 60 Ấp 3 (1755 Lê Văn Lương) 222 Đất 10 22 14.5 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 308 Tờ 60 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 222.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/107/45 Thành Mỹ 65 3 3.8 15 7.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
55/107/45 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |