|
Nhà đất bán |
79/8-10 Tây Sơn 69 3 6.9 10 6.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Tây Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.9m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/107/27 Thành Mỹ 22 5 3.5 6.5 3.7 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/23/50/6 Huỳnh Tấn Phát 56 3 4 14 5.5 tỷ TT Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1979/23/50/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
320F Phan Huy Ích 56 2 4 14 5.18 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
320F Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.18 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/20 Nguyễn Háo Vĩnh 62 2 5 12.5 6 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
48/20 Nguyễn Háo Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/9 Phạm Văn Bạch 96 C4 5.03/5.08 19.5 6 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
195/9 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.08m, diện tích: 96.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 820 + 821 Tờ 10 Thửa 714 Tờ 12 + Thửa 832 Tờ 06 14108 Đất 50 282 140 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè Trên 100 tỷ HDĐT
|
Thửa 820 + 821 Tờ 10 Thửa 714 Tờ 12 + Thửa 832 Tờ 06 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 14108.0m2 giá: 140.0 Tỷ |
140 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/2E Trần Thánh Tông 46 3 5.8 8 5.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/18/68E1 Lê Đức Thọ 41 4 5.5/6.5 8 6.3 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
348/20 Hoàng Văn Thụ 93 6 3.9 24 22 tỷ Phường 4 Tân Bình 20 đến 50
|
Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 93.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |