|
Nhà đất bán |
58/39 Dương Thiệu Tước( số cũ 55.15.39 Lý Tuệ ) 33 3 3.5 9.5 3.15 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
58/39 Dương Thiệu Tước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1508/13/7A Lê Văn Lương 99 2 5.5 18 3.8 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
1508/13/7A Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 99.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/38 Tự Lập 78/8 2 4.3/7.4 13.3 8.8 tỷ, Phường 4, Quận Tân Bình từ 6 đến 10
|
21/38 Tự Lập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.8m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1422 Tờ 5 80 Đất 5 16 3.2 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 1422 Tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
773/12 Lê Đức Thọ 45 2 3.5 13 4.65 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
773/12 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/16/10 Trần Văn Quang 43/52 2 3.7 14 5.1 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
168/16/10 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Trần Văn Cẩn (93.9A Luỹ Bán Bích) 225/250 5 13 17 32 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 20 đến 50
|
Trần Văn Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 396 Tờ 73 100 Đất 5 20 3.7 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 396 Tờ 73 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TH2/23 Dự án Phú Mỹ Hưng Amelia Villa 228 4 10 22 20 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20 Nhà Bè
|
TH2/23 Dự án Phú Mỹ Hưng Amelia Villa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 228.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/14 ( Số cũ: 68.10 ) Lê Văn Thọ 65/75 2 5.1 15 8.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
70/14 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |