|
Nhà đất bán |
975 ( số cũ 1.5A ) Quang Trung 111 4 4.1 27.4 11.5 tỷ phường 14 Gò Vấp 10 Đến 20
|
975 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 111.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/5 Bùi Thị Xuân 67 2 3.5 19 5 tỷ Phường 3 Tân bình 6 đến 10
|
Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343 Luỹ Bán Bích (sổ cũ 343 Luỹ Bán Bích P20 TB) 68 3 4 17 12.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 20 đến 50
|
Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15 Đường Số 3 ( Khu nhà ở giáo viên Trường THPT Lê Hồng Phong) 88/104 4 5.2 20 8.8 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 6 đến 10
|
15 Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 104.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23A Đường B Khu ADC 84 4 4 21 13.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
23A Đường B Khu ADC |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/38/19 Nguyễn Tư Giản 45/39 2 3 15 4.1 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
105/38/19 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/5 Dương Vân Nga 48 2 4.2 11.5 4.2 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Dương Vân Nga |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/8 Âu Cơ 59 2 4.5 13 10.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
86/8 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 59.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2637/21/1/6 Huỳnh Tấn Phát 80 3 6.17 13 8.7 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2637/21/1/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.17m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/17 Đường số 19 77 4 4 19 7.65 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Hồ Chí Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.65 Tỷ |
8 tỷ |