|
Nhà đất bán |
Thửa 912+ 910+912, tờ 29 Liên Ấp 3-4 318 Đất 19 16.8 3.8 Tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 912+ 910+912, tờ 29 Liên Ấp 3-4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 318.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/14A Bùi tThế Mỹ 77 2 5,2 15 9.4 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
58/14A Bùi tThế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
thửa 971 tờ 21 99 C4 6 16.5 7.5 tỷ Long Thới Nhà Bè 20 đến 50
|
thửa 971 tờ 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/16 Phạm Ngũ Lão 156 2 14 13 15.9 tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
62/16 Phạm Ngũ Lão |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 156.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89 Ba Vân 32 3 3.2 10 8 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
89 Ba Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
235/30 Vườn Lài 48 4 4 12 6.9 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
235/30 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2144/21/10 (522/9/8) Huỳnh Tấn Phát 53 3 4.4 12 4.65 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
2144/21/10 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100A (SC: 80A) Lý Thường Kiệt 93/103 3 3/7 21 8.3 tỷ Phường 7 Gò Vấp 6 đến 10
|
100A Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/22 Bùi Thế Mỹ 30/32 5 3.2 10 5.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
581/85 Trường Chinh ( Số cũ: 69.24.5 Tân Sơn Nhì ) 98 C4 5.1 19.5 9.8 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 98.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |