|
Nhà đất bán |
1851 Lê Văn Lương 166 2 6 28 7.9 Tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 Đến 10
|
1851 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 166.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
244/33 Thoại Ngọc Hầu 42 2 3.6 12 3.2 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
244/33 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
282 Võ Thành Trang 68/63 2 2.9/7 22 8.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1163/1/10 Lê Đức Thọ 97 4 4.5 22 8.8 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
1163/1/10 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 97.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/3/35 (N7-18)Huỳnh Tấn Phát 80 4 5 16 7.7 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/3/35 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1044 Lạc Long Quân 75 8 3.6 21 15.2 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
1044 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 75.0m2 giá: 15.2 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1092/14 Huỳnh Tấn Phát 73 4 4 18.5 6.6 tỷ Phường Tân Phú Q7 6 đến 10
|
1092/14 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
854/19/2B ( cũ: 702/19/2/3 ) Thống Nhất 22 2 3.7 7 2.75 tỷ Phường 15 Gò Vấp nhỏ 3
|
854/19/2B Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/10/13/1A Lạc Long Quân 13 2 3.2 4.5 1.7 tỷ Phường 8 Tân Bình nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 13.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
196/14 Tân Hương (16 đường hông B chợ tân hương) 68 2 3.6/4.9 16 8.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |