|
Nhà đất bán |
2581/9 Huỳnh Tấn Phát 21 2 3 7 1.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè Nhỏ 3
|
2581/9 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/55/1Tây Thạnh 53 3 5/5.3 10 5.2 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/18/36G Trần Văn Quang 18 1 2.2 8.3 2.05 tỷ Phường 10 Tân Bình Nhỏ 3
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
679 Phan Văn Trị 70 4 3.6 19.5 13.7 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
679 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 70.0m2 giá: 13.7 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35A Dương Cát Lợi 125/93 2 5 25 8.9 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
35A Dương Cát Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
822/1 Cách Mạng Tháng Tám 25 2 3 8.4 3 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6 Hợp đồng
|
822/1 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/6 Nguyễn Hữu Tiến 50 4 4 12.5 7.1 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 170/19 + 170.19A Vườn Lài 66 1 3.5 19 6.6 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
Một phần nhà 170/19 + 170/19A Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/7B (ĐSH căn số 5) Huỳnh Tấn Phát (hẻm 1865) 25 2 5 5 0.8 tỷ Nhà Bè Nhà Bè Nhỏ 3
|
9/7B Huỳnh Tấn Phát (hẻm 1865) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 0.8 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/15 Đường Số 4 50 3 5 9.6 4.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |