|
Nhà đất bán |
221/9 Lê Đức Thọ 103 2 3.7 28 10.5 tỷ phường 17 Gò Vấp 10 Đến 20
|
221/9 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 103.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/3 Nguyễn Sơn 125/4 4 10 13 20 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
92/3 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 125.4m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/24 Duy Tân 66/70 3 4 16.5 8.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
54/24 Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
798 Nguyễn Bình 322 2 12/17 21 9.9 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 đến 10
|
798 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 322.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78 Trần Quốc Tuấn 70 5 4.5 15.5 10.5 Tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
Trần Quốc Tuấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A75/6E/11 Bạch Đằng 71 4 4 18 17 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/14 Thạch Lam (số cũ: 234 Thoại Ngọc Hầu) 54/40 2 3 18 6.1 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/6 Đường số 4 101 2 4.5/4.55 22.5 7.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/7B (ĐSH căn số 4) Huỳnh Tấn Phát (hẻm 1865) 16 2 3.5 4.5 0.74 tỷ Nhà Bè Nhà Bè Nhỏ 3
|
9/7B Huỳnh Tấn Phát (hẻm 1865) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 16.0m2 giá: 0.74 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/7/21 Nguyên Hồng 50/9/53 2 2.92 17 6.6 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
115/7/21 Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.92m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |