|
Nhà đất bán |
4/5 Bàu Bàng 162 4 5.2/7.5 27 22.6 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
4/5 Bàu Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 162.0m2 giá: 22.6 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1368/47 Lê Văn Lương 236 2 10 23.6 10.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
1368/47 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 236.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
218/8 Bùi Thị Xuân 54 3 3/6 14 6.7 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
218/8 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/64/6 Tây Thạnh 24 4 4 6 3.55 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/19 Đường số 21( số cũ 107.A2 Quang Trung) 29 3 4.1 7.5 3.6 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
54/19 Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP Thửa 536 + 537 tờ 27 2700 Đất 80 34 162 tỷ Phước Kiển Nhà Bè Trên 100
|
MP Thửa 536 + 537 tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 80.0m, diện tích: 2700.0m2 giá: 162.0 Tỷ |
162 tỷ |
|
Nhà đất bán |
186 Đường Số 9 48 4 3.3 15 6.35 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 Đến 10
|
186 Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/23/56A Huỳnh Tấn Phát 178 5 8 22 25.8 tỷ TT Nhà Bè Huyện Nhà Bè 20 đến 50
|
1979/23/56A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 178.0m2 giá: 25.8 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136/27/18/2 Trần Văn Quang 13 3 2.7 5 2.5 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
136/27/18/2 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 13.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/2/7 Nguyễn Văn Săng 78 2 6.8 13.5 8.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
22/2/7 Nguyễn Văn Săng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 78.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |