|
Nhà đất bán |
5/53 ( Thửa 34 Tờ 42 ) Nguyễn Bình 98/47 Đất 3.8 25 5.2 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
5/53 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 98.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/8/12 Trần Văn Ơn 56 2 5.5/5.9 10.5 4.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
17/8/12 Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/13B Đường số 53 114 4 6 19 13.9 tỷ Phường 14 Gò Vấp
|
Đường số 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 704 Tờ 30 Huỳnh Tấn Phát 80/120 Đất 7.5 16 6.8 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 704 Tờ 30 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6 Đường B4 32/5 2 4 8.1 4.25 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
6 Đường B4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.5m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/31/3 Thành Mỹ ( Số cũ: 37.17A Thành Mỹ) 41 2 9 5.5 4.99 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
55/31/3 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/57/2/1 Nguyễn Sỹ Sách 30 2 4.2 7.3 3.26 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 Đến 6
|
Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.26 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
410D + 410F Đào Sư tích ( Ấp 4) 200 2 10 20 18 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 10 đến 20
|
410D + 410F Đào Sư tích 200 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/23/56A Huỳnh Tấn Phát 178 5 8 22.3 25 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 20 đến 50
|
1979/23/56A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 178.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
891/9/36 Nguyễn Kiệm 35 4 6 6 4.79 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.79 Tỷ |
5 tỷ |