|
Nhà đất bán |
Thửa 635 Tờ 12 382 Đất 10 38 4.6 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 635 Tờ 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 382.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/56 Âu Cơ 40 2 4 10 6.2 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
220/56 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/8/2 Đường 100 45 C4 4 11 2.6 tỷ Tân Phú Thủ Đức nhỏ 3
|
Đường 100 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/6X Phạm Văn Chiêu 19/29 3 3.5 8.5 3.5 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 118/33 Huỳnh Thiện Lộc (Thửa 596 Tờ 34) 386 Đất 8 50 28.2 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 20 Đến 50
|
MPN 118/33 Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 386.0m2 giá: 28.2 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/87 Lạc Long Quân 23 4 2.5 9.5 3.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
737/87 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/14 ( Tờ 85, Thửa 577 ) Đào Tông Nguyên 106 5 5 21 10.9 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
33/14 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
362/29/11 Thống Nhất 103 6 7 17 21 tỷ Phường 16 Gò Vấp 20 đến 50
|
362/29/11 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/35A Đỗ Thừa Luông 73 2 4 18.5 7.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
14/35A Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/65B Trần Văn Quang 44 4 3.9 11 6.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
108/65B Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |