|
Nhà đất bán |
679/2/7 Quang Trung 90 4 4.5 20 15.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
679/2/7 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
263/42 Nguyễn Hồng Đào 60 4 4 15 11.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
370/37/2 Tân Sơn Nhì 55/70 5 4 17.5 9.6 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
370/37/2 Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 784 Tờ 37 100 Đất 5 20 3.1 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 784 Tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
380/81/36 Phạm Văn Chiêu 68 4 4.5 15 8.5 Tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2552/7/2E Huỳnh Tấn Phát 81 3 9 7.5/10 5.3 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
2552/7/2E Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/4 Vườn Lài 23 2 3.3 7 3.05 tỷ Tân Thành Tân Phú 3 đến 6
|
80/4 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.05 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/37A Phạm Văn Hai 300 7 15 20 59.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 50 đến 100
|
128/37A Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 59.9 Tỷ |
60 tỷ |
|
Nhà đất bán |
496/32/15C1 Dương Quảng Hàm 42 5 3 14 6.85 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
496/32/15C1 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/32/6 Phan Huy Ích 27 2 3.9 7 3.1 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |