|
Nhà đất bán |
2279/121 Huỳnh Tấn Phát 50 3 4 12.5 5.5 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
2279/121 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
435/7/45 Thống Nhất 60 5 4.5 12.5 8.8 TỶ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
435/7/45 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
254/12 Âu Cơ 135 2 3/7 24 10.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/17 Đất Thánh 66 2 4.2/5.3 15 7.2 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
92/17 Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/10 Huỳnh Tấn Phát 280 C4 12 24 20 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 20 đến 50
|
12/10 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 280.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
729 Âu Cơ 55/83 2 4 20.6 11 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
729 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
380/31A Đường Số 10( Số mới 380.31A Nguyễn Văn Khối) 90 3 3.9/3.94 24 8.1 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
380/31A Đường Số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.94m, diện tích: 90.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/4 Hiệp Nhất 89 5 6/6.3 16 11.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
50/4 Hiệp Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 89.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 Huỳnh Văn Chính (Số cũ 2.12 Huỳnh Văn Chính) 63 4 4 16 12.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 Đến 20
|
14 Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 75 tờ 52 2937/3500 Đất 15.3/57.3 107.7 8.5 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 6 đến 10
|
Thửa 75 tờ 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 57.3m, diện tích: 3500.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |