|
Nhà đất bán |
một phần nhà 336/44 Phạm Hữu Lầu (Thửa 606 tờ 31) 87 C4 4/6.7 21.5 4.7 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 3 đến 6
|
một phần nhà 336/44 Phạm Hữu Lầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 87.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
766/68 Cách Mạng Tháng 8 62 6 4 15.5 14.7 Tỷ Phường 5 Tân Bình 10 đến 20
|
766/68 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/16 Đường số 59 (Thửa 107, tờ bản đồ số 14) 128 Đất 6 20 9.1 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/83/19 Bùi Quang Là 39 2 3 13 4.38 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
25/83/19 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.38 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/1 Đỗ Nhuận 75 3 4.2 19 10.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/17 Lê Văn Lương (Ấp 4) 56 2 4 14 2.2 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè nhỏ 3
|
1/17 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27 Tân Khai 60/51 2 2.4/2.7 22 5.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10
|
27 Tân Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/41A Đường số 7 55 5 4 14 8.6 tỷ Phường 7 Gò Vấp 6 đến 10 Tỷ
|
Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/34 Hoàng Xuân Nhị 47 3 4 12 7.3 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
105/34 Hoàng Xuân Nhị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/5 (33/3)Thành Mỹ 50 3 3.5/3.8 14 7.8 tỷ phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
25/5 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |