|
Nhà đất bán |
Thửa 545 Tờ 158 (Địa chỉ 23.30.1B ) Đường số 21 50 5 4.5 11 7.9 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thửa 545 Tờ 158 Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174 Khuông Việt 62 4 4.3 14.5 10.5 tỷ Phường Phú Trung Quận Tân Phú từ 6 đến 10
|
Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Phạm Văn Hai 41 6 3.2 13 16 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
48 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296/82/8 Nguyễn Văn Lượng 27 2 3 8 2.2 tỷ Phường 17 Gò Vấp nhỏ 3
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/16/10/7 Đào Tông Nguyên(KP7) 50 4 4 12.5 6.8 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/16/10/7 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19 Lê Lai 78 4 4.8 18.5 9.3 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Lai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 78.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
04 Đô Đốc Long 20/33 3 4 8 5.7 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
04 Đô Đốc Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147/53 Tân Kỳ Tân Quý 62 3 4.1 15.1 6.9 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
283/41 (Số cũ: 101/1170) Lê Đức Thọ 90/96 2 5 20 7.7 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
283/41 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
262/1/43 Phan Anh 48 3 4 12 7.3 Tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10,
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |