|
Nhà đất bán |
1221/6 Lê Văn Lương 162 3 6 27 10.2 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
1221/6 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/47/9 Âu Cơ 24 2 3.4 7 3.350 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
536/47/9 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1005/21/1 Nguyễn Kiệm 29/33 3 3.5 9 3.3 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
1005/21/1 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
889 Nguyễn Kiệm 37 3 3.7 10 6.390 tỷ Phường 03 Gò Vấp
|
889 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.39 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/2 Huỳnh Thiện Lộc 73 4 4.1 18 8.4 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 73.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/20/3B Dương Cát Lợi 28 3 3 9.3 2.7 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè nhỏ 3
|
76/20/3B Dương Cát Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/20A Nghĩa Phát 36 2 3.1 12 4.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
542/20 Nguyễn Thái Sơn 218 C4 7.7/8.5 26 20 tỷ Phường 5 Gò Vấp 20 đến 50
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 218.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/6 Đường Số 1 128 2 7.1 15 16.9 Tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
138/6 Đường Số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 977 + 978, tờ 36) Liên Ấp 2-3 1000 Đất 20 50 5.99 Tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 6 đến 10
|
Liên Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |