|
Nhà đất bán |
127/36 Lê Thúc Hoạch 50 4 4 12.5 7.4 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
127/36 Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
716 Âu Cơ 117 3 4.4/4.5 27 28 tỷ Phường 14 Tân Bình 20 đến 50
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 117.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
497/5/2 Thống Nhất 48 4 3.6 13 6.25 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 524+713 Tờ 23) 955 Nguyễn Văn Tạo 780 Đất 19 39 22 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 20 đến 50
|
955 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 780.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 607 + 608 tờ 46 279 C4 5.3/24 29 4.2 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 607 + 608 tờ 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 279.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Đường số 2 68 2 4.5 16 3.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25A/47 + 25A/48 (số mới 786.1 - 786.3) Trường Chinh 51 C4 8.3 6.15 9.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 Đến 10
|
25A/47 + 25A/48 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 270 Phan Anh (số cũ 101) 113/70 2 4 28 11 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
270 Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
611/13/1 Lê Văn Thọ 60/70 2 4/8.6 12/15 5.7 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
611/13/1 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/14 Lê Ngã 48 4 4 12 9.9 tỷ Phường Phú Trung Quận Tân Phú 10 đến 20
|
Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |