|
Nhà đất bán |
84/7 Đường Bùi Quang Là 63 4 4 16 7 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
84/7 Đường Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/22 Thạch Lam 57 4 4 14 6.3 tỷ Phường Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3A Bình Giã 77/95 5 5 22 15.8 tỷ phường 13 Tân Bình 10 Đến 20
|
3A Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2441/20 Huỳnh Tấn Phát 80 C4 5 16 4.3 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
2441/20 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
502/37 Thống Nhất 41 2 4.1 10 5.4 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6 HĐDT
|
502/37 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/4/15 Hoà Bình 84 4 4 21 9.4 tỷ Phường Hiệp Tân Quận Tân Phú10 đến 20
|
Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 408 tờ 36 110 C4 6 20 3.6 tỷ Nhơn Đức Nhà bè 3 đến 6
|
Thửa 408 tờ 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166/44 Trần Văn Dư 103 4 4.3 25 14.3 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
166/44 Trần Văn Dư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 103.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/1 Lô APhú Mỹ Thuận 267/169 2 10 26 4.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
1/1 Lô A CC Phú Mỹ Thuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 267.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 121 Tờ 253 78 Đất Nguyễn Tư Giản 4.5 15 8.75 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
121 Tờ 253 78 Đất Nguyễn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.75 Tỷ |
9 tỷ |