|
Nhà đất bán |
76/37D Dương Cát Lợi 50 4 5.6 9 6.4 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
76/37D Dương Cát Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/21/24 Đường Số 2 (Số cũ 22.23.8) 15 3 2.9/4.5 3.6 2.2 tỷ Phường 3 Gò Vấp nhỏ 3
|
28/21/24 Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Sao Mai 44 3 4.2 11 8.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
7 Sao Mai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/71 Lê Thúc Hoạch 77 C4 4 19 7.2 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
127/71 Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
538/46A Quang Trung 70 5 4.2 16.8 8.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
538/46A Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/20 Lê Văn Lương 521 1 20 38 13.8 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 10 đến 20
|
7/20 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 521.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/10/27 Tây Thạnh 109 C4 4.7 24 4.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 109.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Nguyễn Bỉnh Khiêm 79 6 5.3 16.5 24.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 20 đến 50
|
48 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 79.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
533/12/18 Phạm Văn Bạch 52 3 3.2 16 5.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 - 6
|
533/12/18 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/1 Dương Cát Lợi 75 C4 6.2 13 3.95 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
19/1 Dương Cát Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 75.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |