|
Nhà đất bán |
45/25/37 Trần Thái Tông 63/41 4 4 16.5 5.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 Đến 6
|
Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
908/5/2 ( hẻm 2680 ) Huỳnh Tấn Phát 20 3 3 6.5 1.7 tỷ Phú Xuân Nhà Bè Nhỏ 3
|
908/5/2 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/18/34 Bùi Quang Là (Số cũ: 137.34 đường số 32) 106/127 2 5.5 23 8.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
114/18/34 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 127.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 12 Nguyễn Thái Học (Thửa 569 tờ 4) + 16 Vạn Hạnh 243 2 11 23 30 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
MPN 12 Nguyễn Thái Học + 16 Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 243.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83C Nguyễn Bỉnh Khiêm 62 6 4 15.5 17 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/55/7/4 Nguyễn Sỹ Sách 33 C4 4 8 2.75 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/4 Cộng Hoà 103 6 4 25.6 18 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
27/4 Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
785/17A ( Thửa 644 + 813 + 766 + 757 Tờ 9 ) Ấp 4 784 2 30 28 50.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 50 đến 100
|
785/17A Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 784.0m2 giá: 50.5 Tỷ |
51 tỷ |
|
Nhà đất bán |
218/7/30 Nguyễn Duy Cung 40 3 4 10 4.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
218/7/30 Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/29/6/6 Trần Tấn 40 2 4 10 4.3 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 6
|
91/29/6/6 Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |