|
Nhà đất bán |
71/45/11 Đào Tông Nguyên 80 4 4 20 6.9 Tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
71/45/11 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/13 Đường số 45 32 2 5.5 5.8 3.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 45 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/44/2 Tân Kỳ Tân Quý 16 2 4 4 1.4 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú nhỏ 3
|
188/44/2 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/6 Nguyễn Đỗ Cung (Số cũ 118.65.6 Lê Trọng Tấn) 64 5 4 16 11.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
65/6 Nguyễn Đỗ Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/73/53 Nguyễn Trọng Tuyển 22 3 2.6 9 3.8 tỷ Phường 1 Tân Bình 3 đến 6
|
343/73/53 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 784 Tờ số 37 ( hẻm 1328 Lê Văn Lương ) 100 Đất 5 20 3.1 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 784 Tờ số 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 Nguyên Hồng (Số cũ: 88 Nguyên Hồng)52/65 5 3.5 18 12.8 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/70/19 Gò Dầu 59 1 5 12 5.25 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 Đến 6 HDĐT
|
101/70/19 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 129+878 Tờ 44 450 Đất 7.7/8.5 53 5.8 Tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 12978 Tờ 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 450.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/45 Nguyễn Văn Khối 61 3 4.5 14 5.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |