|
Nhà đất bán |
345/34/40 Nguyễn Văn Công (173.13 Đường số 1) 15 4 3.2 4.7 2.76 tỷ Phường 3 Gò Vấp nhỏ 3
|
345/34/40 Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.76 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/47/5 Tây Thạnh 53 2 5.3 10 5.2 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1358/21/5B Quang Trung 63 5 4 16 8.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
1358/21/5B Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1982/90/17B Huỳnh Tấn Phát 54 4 4 13.5 4.7 tỷ TT Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1982/90/17B Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
194 Hiền Vương 68 2 3.6 19 8.2 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
194 Hiền Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/17 Đất Thánh 66 2 4.3/5.3 15 7.2 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
92/17 Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
172/51B Nguyễn Bình 36 2 3 12 1.550 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè nhỏ 3
|
172/51B Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 1.55 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
445/2/2A2 Quang Trung 37 4 5.3 6.2 6.3 tỷ Phường 10 Gò Vấp Vấp 6 đến 10 tỷ
|
445/2/2A2 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VTBC 75/32/18 Lý Thánh Tông 53 2 4 14 4.2 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
75/32/18 Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/2/103A Nguyễn Bặc 52 4 5.2 10 8.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
71/2/103A Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |