|
Nhà đất bán |
37/1/8 Đường số 44 60 2 4.8 12.8 6.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
37/1/8 Đường số 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 479 Tờ 13 95 C4 5 19 2.3 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè
|
Thửa 479 Tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
320/3/16 Gò Dầu 52/40 2 4 13 4.85 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
320/3/16 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
187 Phạm Văn Đồng 89 4 11.6 6.8/13.3 13.5 tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
187 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.6m, diện tích: 89.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/20 Phạm Ngọc 37 2 5.4 7 3.85 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Phạm Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1764/24/5 Lê Văn Lương 88 5 8 11 6 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
1764/24/5 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1358/21/5A Quang Trung 63 5 4 15.9 7.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/22 Gò Dầu 48 3 4 12 6.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20 + 22 Ỷ Lan 160 3 8 20 25 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 20 đến 50
|
20 + 22 Ỷ Lan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103 Ấp 1 ( Đường D4 ) 100 C4 5 20 4.8 Tỷ Phước Lộc Nhà Bè 3 đến 6
|
103 Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |