|
Nhà đất bán |
1248 Lê Văn Lương 162 2 5 32 15.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
1248 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
327/25 Quang Trung 42/50 2 3.2 15 4.9 Tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
327/25 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/4 Kênh Tân Hóa (Số cũ 45A12.4 Trịnh Đình Thảo) 33 2 4 8.2 3.6 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
237/4 Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174 Khuông Việt 62 4 4.3 14.3 10.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
174 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/27 Nguyễn Tư Giản (SC: 45.317Q) 130 3 4.1 34 11.5 tỷ Phuờng 12 Gò Vấp 10 đến 20 tỷ
|
105/27 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 130.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2354 Huỳnh Tấn Phát ( Thửa 690 + Thửa 639 Tờ số 8 ) 210 2 10 21 17.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
2354 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/19/12 Lê Văn Thọ 56 2 3.5 16 4.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40-42 Lý Thái Tông 174 C4 8 22 22 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 20 đến 50
|
Lý Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 174.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 583 Tờ 17 Phạm Hữu Lầu Đất 5100 1 48/51 103 12 Tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 583 Tờ 17 Phạm Hữu Lầu Đất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 5100.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/12 Lê Ngã 72 3 5.1 14 9.5 Tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |