|
Nhà đất bán |
71/28 Đường số 4 47/57 2 3.9 14.8 5.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
71/28 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 880 tờ 7 (A2-19) Đường D1 - 1 164.5 Đất 9 21 20 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 20 đến 50
|
Thửa 880 tờ 7 Đường D1 - 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 164.5m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156 Đỗ Bí 36 3 4 9 2.75 tỷ Phú Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
620/10 Đào Sư Tích (Thửa 623, Tờ 30) 48 2 3/5.2 12 1.7 tỷ Ấp 3 Phước Lộc Nhà Bè nhỏ 3
|
620/10 Đào Sư Tích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/22/7 Phạm Văn Chiêu 48 5 4 12 7.099 tỷ Phường 14 Quận Gò Vấp 6 đến 10 Tướng quân Tiên , H250,
|
91/22/7 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.099 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lê Văn Lương Thửa 452 tờ 58 95 Đất 5/5.3 18.5 3 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
Lê Văn Lương Thửa 452 tờ 58 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 95.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/11A Lương Thế Vinh 140 3 4.8/6.8 30 11.5 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
13/11A Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 140.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1814 Huỳnh Tấn Phát 59 5 3.4 18 14.5 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
1814 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 59.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/75 Đường số 10 120 2 8 15 13.2 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
183/75 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/10 Tân Hương 93 3 4.3 22.6 12.29 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
182/10 Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 93.0m2 giá: 12.29 Tỷ |
12 tỷ |