|
Nhà đất bán |
1/1 Lương Đắc Bằng 120 2 6 20 10.5 tỷ Tân Thời Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
1/1 Lương Đắc Bằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
637A (số mới 2449) Huỳnh Tấn Phát 92.5 3 5 30 13.5 tỷ Phường Phú Xuân Huyện Nhà Bè 10 đến 20
|
637A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 92.5m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
497/22/8 Phan Văn Trị 53 2 4.8 11.6 5.9 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/16/84/5 Đào Tông Nguyên 55 4 4 13.8 6.3 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/16/84/5 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
477/3/11Âu Cơ 51 3 5/5.2 10 5.95 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
477/3/11Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
500 Lê Văn Thọ 45/70 2 4.2/4.8 19 12.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 940 Tờ 7 80 Đất 5 16 5.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 940 Tờ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343 Thạch Lam 58/3 4 4 15 9.1 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
343 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.3m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 ( Số cũ 57) Trần Quốc Tuấn 72/61 4 4.4 16.5 14.8 tỷ Phường 1 Gò Vấp
|
Trần Quốc Tuấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 72.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 516 + 518 tờ 8 ( Đào Sư Tích) 314 Đất 5.6/10 38 12.5 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 516 + 518 tờ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 314.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |