|
Nhà đất bán |
332/65 Độc Lập 68 4 4 17 8.3 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Độc Lập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/40/8( Số cũ: 271/42/6A) Quang Trung 23 3 3.2 7 2.75 tỷ Phường 10 Gò Vấp Nhỏ 3
|
275/40/8 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/13/1 Dương Thiệu Tước 21.3 2 3 7 2.85 tỷ Tân Quý Tân Phú nhỏ 3
|
58/13/1 Dương Thiệu Tước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.3m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
422/17/3 ( số mới 422.19.3 ) Quang Trung 83 2 3.4 25 4.6 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
422/17/3 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 83.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
579/70 Quang Trung 200 C4 8 26 9.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20 HDDT
|
579/70 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Phạm Vấn 102 2 4.2 24.3 12 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
8 Phạm Vấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 102.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
317/10 (Số cũ: Số 8 Đường Số 15 ) 18 3 3 6 4.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
317/10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/B13 Lý Thánh Tông 75 3 4 18.5 12 Tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
149/B13 Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
755/40 (Số cũ: 699/34/2) Lê Đức Thọ 61 3 5.35/4 13.4 4.98 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.35m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.98 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28A1 Huỳnh Văn Gấm 80 3 4 20 11 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Gấm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |