|
Nhà đất bán |
21 Lê Đại 54 C4 3.9/4.2 13 6.35 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
21 Lê Đại |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243 Bàu Cát 80 2 4 20 20 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
243 Bàu Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/25/6 Phạm Văn Chiêu 29/31 2 3.5 8.8 3.88 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
44/25/6 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.88 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/2 Lương Thế Vinh 66 2 3.9 17 6.4 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
409/25 Nguyễn Trọng Tuyển 128 5 6.8/9 15 38 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
409/25 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173/45/59 Khuông Việt 78 2 4 20 8.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
347/10/12 Lê Văn Thọ 61 4 4 15 8.2 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
347/10/12 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/36/5 Tân Kỳ Tân Quý 70 2 3.5/5.4 16.5 5.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
304/36/5 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/64 (số cũ 19/66) Đường số 10 58 6 4 14.5 9.2 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
183/64 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/11/11 Âu Cơ 31/36 3 3 12 4.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |