|
Nhà đất bán |
18/87 Đỗ Nhuận 66 4 4 16.5 10.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/4F Cống Lở 52/2 5 4.2 13 7.5 Tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
113/4F Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.2m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/30/10 Thống Nhất 22 2 3.5 6 2.35 tỷ Phường 16 Gò Vấp nhỏ 3
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1331/15/63 Lê Đức Thọ 64 3 4 16 7.3 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
1331/15/63 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Võ Công Tồn 60 6 4.5 13.5 16.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Võ Công Tồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/7 Chấn Hưng 64 3 3.2 20 8.7 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
1/7 Chấn Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/54 Đường Số 9 (số cũ 11.18 Đường Số 7) 120 5 6 20 11.65 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 11.65 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B004 (Trệt lô BCư xá Gò Dầu 1 ) 63 Gò Dầu 110 6 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
B004 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/3A Phan Huy Ích 36 3 3.5 10.5 4.85 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/1 đường số 28 92/86 2 4 22 13.2 tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20
|
đường số 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |