|
Nhà đất bán |
66/19/34/32 Trần Văn Quang 25 3 2.5/3.7 7.2 2.55 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
66/19/34/32 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/22 Nguyễn Đỗ Cung 58/62 2 4 15.5 5.78 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
77/22 Nguyễn Đỗ Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.78 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/3 (Số cũ: 25) Giải Phóng 60 2 3.7 16 10.9 Tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
56/3 Giải Phóng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/8 Thoại Ngọc Hầu 50/40 2 3.2 8.5 5.1 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3-6 tỷ
|
137/8 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/33 Đường số 1 60 3 4.6 13 7.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/69 Lê Ngã 228/252 7 6.6/22 21 27 tỷ Phú Trung Tân Phú 20 đến 50
|
21/69 Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 252.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/89/2/3 Trần Văn Quang 16 3 3 5.3 2.5 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
108/89/2/3 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
302 Phạm Văn Bạch 71 5 4 17 14.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 14.2 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/56/84 Trịnh Đình Trọng 96 2 4 25 10 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
49/56/84 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
254/98/1A Âu Cơ 100 6 5/7 14 20.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 20 đến 50
|
254/98/1A Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |