|
Nhà đất bán |
39 Nguyễn Trường Tộ 41 5 5 8 8.5 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
39 Nguyễn Trường Tộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1017/147 Lạc Long Quân 121 C4 8 19.2 11 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
1017/147 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 121.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72 Nguyễn Văn Tố 68 2 4 17 10 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
72 Nguyễn Văn Tố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69A Nguyễn Sỹ Sách (SC:61) 102 C4 4.2 26 12.6 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 Đến 2
|
69A Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 102.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/9/22 Phú Thọ Hoà ( số cũ 77.44.12.3 ) 48 2 4 12 4.3 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
79/9/22 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
870/43/10D Lạc Long Quân 35 2 4 9 3.6 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
870/43/10D Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1111/13 Cách Mạng Tháng Tám 51 2 4 12.7 6 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10 Hợp đồng Điện tử
|
1111/13 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69 Kênh Tân Hoá (Số cũ: 23.20 Hoà Bình) 2189 2 40/60 40 220 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú Tỷ Phú
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 60.0m, diện tích: 2189.0m2 giá: 220.0 Tỷ |
220 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/9H Phạm Văn Hai 17 3 3 5.5 2.98 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
67/9H Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.98 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/C/508 Huỳnh Văn Chính 44 2 4 11 1.82 tỷ Phú Trung Tân Phú, nhỏ 3, H100,
|
CC 15/C/508 Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 1.82 Tỷ |
2 tỷ |