|
Nhà đất bán |
13/5 Tân Quý ( Số cũ 11.17) 76 2 4 17 4.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
13/5 Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/14 Trần Văn Quang 21 2 3 7 2.6 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
168/14 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 544 tờ 67( 38A Cống Lở) + 51.34.1 Cống Lở 260 C4 7/18 26 25.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
Thửa 544 tờ 67 + 51/34/1 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 260.0m2 giá: 25.2 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/32/15/22 Lý Thánh Tông 88 2 4.9 18 5.2 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55 Hà Bá Tường 50/45 2 3.8 13 5.9 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
Hà Bá Tường |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/32/20/4 Hoà Bình (Số Mới : 260.2.65 Phan Anh) 11 2 2.6 4 1.85 tỷ Hiệp Tân Tân Phú Nhỏ 3
|
237/32/20/4 Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 11.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/90/17 Thiên Phước 46 2 2.9 16 5.8 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
2/90/17 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
406/21 Cộng Hoà 87/91 5 3.4 26 13.99 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 91.0m2 giá: 13.99 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/32/15 Thoại Ngọc Hầu 24 2 3/3.05 8 2.95 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú Nhỏ 3
|
83/32/15 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.05m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/28C Đường số 1 44 4 5/5.6 8 7.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
61/28C Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |