|
Nhà đất bán |
163 Bùi Thị Xuân 33 2 6.5 5.4 6.4 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
Bùi Thị Xuân 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 2.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130 Lê Bình 38 2 5 8 10 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
130 Lê Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/2/1 (số cũ 103/A1) Phan Anh 44 2 4 11 4 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
gia 1/ 260/2/1 Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Đường D10 100 4 4 25 13.5 tỷ Phường Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
5 Đường D10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1036/61 Cách Mạng Tháng Tám 15 2 2.6 6 2.7 tỷ Phường 4 Tân Bình nhỏ 3
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/1/142/12 Lý Thường Kiệt 15 3 3.25/3.4 4.5 2.8 tỷ Phường 9 Tân Bình nhỏ 3
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
725/78 Trường Chinh 108 C4 5 22 6.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246/30 Đồng Đen 44 4 4 11 9.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 47/19 Hoàng Xuân Nhị (47.19A Hoàng Xuân Nhị) 48 2 3.7/6.4 12 4.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
47/19 Hoàng Xuân Nhị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246 Gò Dầu 234 3 4/8 40 30 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50
|
246 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 234.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |