|
Nhà đất bán |
23 Nguyễn Đình Khơi 23 5 3 7.5 7 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10
|
23 Nguyễn Đình Khơi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77 Huỳnh Văn Một ( Số cũ: 29.15 Bùi Thế Mỹ) 81 6 4.4 18.5 12.3 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Một |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 81.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/2/3 Hồng Lạc 54 2 5.4 10 6.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95 Phạm Văn Bạch 56 2 4 14 8.2 tỷ Phường 15 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
95 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
348 Lũy Bán Bích 92 4 3.6 25.5 16.8 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
348 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 92.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44 Bảy Hiền (Địa chỉ cũ: 1017.6.42 Lạc Long Quân) 80 4 4.7/4.3 18.4 17 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
Bảy Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 80.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
985/34 (số cũ 1B/30) Âu Cơ 90 3 4.3/4.6 20.5 13.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
985/34 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 90.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/62 Nguyễn Sỹ Sách 24/42 2 5.9 7.5 3.7 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
52/62 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/18A Lê Trọng Tấn 55 Đất 6.2 7.5 4.3 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
266/18A Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 + 29 A Đường D9 200 4 8 25 27 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
+ 29 A Đường D9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |