|
Nhà đất bán |
102/5 Đỗ Nhuận 90 3 4.2 22 7.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
102/5 Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8A Chữ Đồng Tử 132 3 6.2/7.1 20 23 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
8A Chữ Đồng Tử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 132.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142 Dương Văn Dương 93 5 3.4/4.1 24.5 12 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 Đến 20
|
142 Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 93.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/92/8 Nguyễn Bặc 40 3 3/4.5 12 5.5 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
71/92/8 Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
348/4 Tân Sơn Nhì 60 2 4.5 13.5 7.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
348/4 Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/36 Sơn Kỳ 27/38 2 3.4 11.9 4.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
25/36 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/8 Trần Thánh Tông 64 C4 4 17 4.85 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
75/8 Trần Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45A Hậu Giang 37 4 3.7 10 12 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
45A Hậu Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/18/2 Tân Hải 65 2 4 17 8 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
111/18/2 Tân Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256 Tân Kỳ Tân Quý 50 2 3.9/4 15 8.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
256 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |