|
Nhà đất bán |
67/8/18 Nguyễn Văn Yến ( số cũ 221.42.10.18) 71 2 4 18 6.25 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77 Trần Mai Ninh (Thửa 13 Tờ 73) 120 4 4.1 30 17.2 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 120.0m2 giá: 17.2 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/25/34 Bờ Bao Tân Thắng 32/26 2 3.8 8.5 3.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87 Trần Thánh Tông 46 2 6.5 7 7.4 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
87 Trần Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 46.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/1 Tân Thành 224 4 12.5 18 20 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
58/1 Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 224.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/2 Trần Văn Quang 78/87 2 3.8 23 5.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
168/2 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 87.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/3 Nguyễn Sỹ Sách 64 4 4 16 10.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
2/3 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4+6 Đường DC8 ( thửa 111+114 tờ 22) 192 C4 12 16 22 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 20 đến 50 HĐDT
|
4 Đường DC8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 192.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/13 Gò Dầu 70 5 4 18 11.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thưởng 50% cầu CG107/32/18 Phạm Văn Hai 40 4 3 13.5 5.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
Thưởng 50% cầu CG/ 107/32/18 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |