|
Nhà đất bán |
20/2 Tân Quý 56 5 4 14 8.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
20/2 Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
219/45 Đất Thánh 60 3 3.1 19.5 7.2 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/13 Phạm Văn Hai 125/133 Đất 7/8 21 19.5 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
107/13 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Kênh Tân Hóa 45 2 3.7 12 6.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
16 Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
169 Ni Sư Huỳnh Liên 54 6 4 13.5 15.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
169 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132/15 Kênh Tân Hoá 20 2 2 10 2.4 tỷ Phú Trung Tân Phú
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/5 Hồng Hà 94 4 5 20 26 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
15/5 Hồng Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
724/10 Bình Long 31/34 2 3.1 11 3.28 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
724/10 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.28 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/19 Trần Thái Tông 50/26 C4 4.3 12 3.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
487/29 Kênh Tân hóa 51 2 3/3.6 15.5 5.3 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
487/29 Kênh Tân hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |