|
Nhà đất bán |
84/58B Trần Văn Quang 8.8 3 2.2 4.2 1.25 tỷ Phường 10 Tân Bình Nhỏ 3
|
84/58B Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.2m, diện tích: 8.8m2 giá: 1.25 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/58B Trần Văn Quang 8.8 3 2.2 4.2 1.25 tỷ Phường 10 Tân Bình Nhỏ 3
|
84/58B Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.2m, diện tích: 8.8m2 giá: 1.25 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89 Sơn Hưng 43 2 4 10 5.7 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
Sơn Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
786/2B ( số cũ 25A.40) Trường Chinh 24 3 3 8 3.4 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
786/2B Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
817/63 Lạc Long Quân ( số cũ 19.8 Hồng Lạc ) 59 3 8 7.5 7.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
817/63 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
406/2 Nguyễn Trọng Tuyển 50 2 4.2/4.3 12 6 Tỷ Phường 2 Tân Bình 3 đến 6
|
406/2 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/6D Hoàng Bật Đạt (Số cũ 5.12A) 19 2 2.8 6.7 2.6 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
7/6D Hoàng Bật Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 19.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
956/12 Âu Cơ 55 4 3.7 14 6.96 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.96 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/1/2A Lý Thường Kiệt 220/228 6 8 27 38 tỷ Phường 9 Tân Bình 20 đến 50
|
373/1/2A Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 228.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102 Hồng Lạc 50 2 4 17 7.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
102 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |