|
Nhà đất bán |
150/32 Xô Viết Nghệ Tĩnh 78 5 6 16 15.5 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/49G Hương Lộ 2 ( thửa 1145 tờ 50 ) 63 5 4 16 8.1 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 426 Tờ 2 (36.27.81 Bùi Tư Toàn) 159 2 5.7 30 12 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
Thửa 426 Tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 159.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/4 Điện Biên Phủ 95 4 5.2 18 19.3 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 95.0m2 giá: 19.3 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 27/36/75/12/2A Bùi Tư Toàn 78 4 4.5 17.5 7.1 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
27/36/75/12/2A Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 78.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
293/75 Bạch Đằng 88 Đất 5.5 16 7.7 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
293/75 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 88.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87T Lê Văn Duyệt (Đinh Tiên Hoàng cũ) 42/31 3 3.2 13 11.8 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 10 đến 20
|
87T Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 42.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/17/11 Đinh Tiên Hoàng 20 3 2.7/4.8 6 3.2 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/52 ( Thửa 718 Tờ 12) Trương Phước Phan 3520 C4 50 70 49 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50 HDĐT
|
50/52 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 3520.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 Đường số 9A 12 3 3.1 4 1.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân Nhỏ 3
|
Đường số 9A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |